Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 乙 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “乙 00” ghi đè từ khóa trước, “广130”.
乙
- Ất: can thứ hai trong mười thiên can, theo cách tính thời gian cổ truyền Trung Quốc.
- Xếp thứ hai, hạng hai, hạng nhì.
- 乙種 — hạng hai, hạng nhì
- dùng để thể hiện chữ B trong bảng chữ cái alphabet trong văn bản viết của người trung quốc
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
a̰ʔk˨˩ ak˧˥ at˧˥ aːt˧˥ hat˧˥ ət˧˥ ləːt˧˥ it˧˥ | a̰k˨˨ a̰k˩˧ a̰k˩˧ a̰ːk˩˧ ha̰k˩˧ ə̰k˩˧ lə̰ːk˩˧ ḭt˩˧ | ak˨˩˨ ak˧˥ ak˧˥ aːk˧˥ hak˧˥ ək˧˥ ləːk˧˥ ɨt˧˥ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
ak˨˨ ak˩˩ at˩˩ aːt˩˩ hat˩˩ ət˩˩ ləːt˩˩ it˩˩ | a̰k˨˨ ak˩˩ at˩˩ aːt˩˩ hat˩˩ ət˩˩ ləːt˩˩ it˩˩ | a̰k˨˨ a̰k˩˧ a̰t˩˧ a̰ːt˩˧ ha̰t˩˧ ə̰t˩˧ lə̰ːt˩˧ ḭt˩˧ |