Bước tới nội dung

ọe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wɛ̰ʔ˨˩wɛ̰˨˨˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨wɛ̰˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ọe

  1. Phát ra tiếng từ trong cổ khi buồn nôn.
    Ốm nghén hay ọe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]