วัน
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả/Âm vị | วัน w ạ n | |
Chuyển tự | Paiboon | wan |
Viện Hoàng gia | wan | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /wan˧/(V) | |
Từ đồng âm |
Danh từ
[sửa]- ngày
- น้องจะไปวันไหน — Em sẽ đi ngày nào?
- วันนี้เป็นวันที่ ๑๗ มินาคม — Ngày nay là ngày 17 tháng 3.
Từ ghép
[sửa]- ตะวัน (mặt trời)
- วันอาทิตย์ (ngày chủ nhật)
- วันจันทร์ (ngày thứ hai)
- วันอังคาร (ngày thứ ba)
- วันพุธ (ngày thứ tư)
- วันพฤหัสบดี (ngày thứ năm)
- วันศุกร์ (ngày thứ sáu)
- วันเสาร์ (ngày thứ bảy)