Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Devanagari

[sửa]

U+0939, ह
DEVANAGARI LETTER HA

[U+0938]
Devanagari
[U+093A]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɦə/, /hə/ (thay đổi theo ngôn ngữ)

Mô tả

[sửa]

(ha)

  1. Chữ Devanagari ha thể hiện phụ âm hầu bật hơi hữu thanh.

Xem thêm

[sửa]

Chữ ghép:

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 28 (cuối cùng) trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬵 (h)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Phụ âm thứ 37 (cuối cùng) trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    हु𐬵𐬎 (hu)tốt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập ح
Tạng (ha)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 34 (cuối cùng) trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 50

Tiếng Bantawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 25 (cuối cùng) trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    halađỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 34

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    ड्डेhaḍḍexương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂯 (ha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 35 (cuối cùng) trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    hamatôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari
Latinh H h
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ho)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    हाजोhazwnúi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 (cuối cùng) trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
    हाṭachợ, gian hàng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danuwar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    हैހޭ ()nhận thức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚩
Dogri 𑠪
Nastaliq ح

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    हांhā̃vâng, dạ, phải

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    ल्बीhalbitiếng Halba

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, , SIL International

Tiếng Hindi

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂯
Newa 𑐴

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Hindi.
    हिन्दीhindītiếng Hin-đi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢹 𑣙
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh H h
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    होः𑣙𑣉𑣉người

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    नो॒nohachim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 91

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập ح (h)
Devanagari
Sharada 𑆲

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    हाlphòng, sảnh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 120

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 32 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    सोउब्म लेबु कियाऽ गैरव ओडोऽ अधिकाराऽ मासन बुँग जोनोम-जात स्वतंत्रता ओडोऽ समानता कुई सिड होतोके लुर ओडोऽ जातोमाऽ तेर तेर कुई सिऽ ओडोऽ मुनुडू होकी ते भाई-भाई मुन व्यवहार करायना चाहि
    Soubma lebu kiyāʔ gairawa oḍoʔ adhikārāʔ māsana bũga jonoma-jāta swatantratā oḍoʔ samānatā kuī siḍa hotoke lura oḍoʔ jātomāʔ tera tera kuī siʔ oḍoʔ munuḍū hokī te bhāī-bhāī muna wyawara karāyanā cāhi.
    Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (ha)
Malayalam (ha)
Ả Rập ح
Latinh H h
Brahmi 𑀳
Modi 𑘮

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 34 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    hayaphải, vâng, dạ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 122

Tiếng Korku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
    र्गेhargexương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku

Tiếng Kullu

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚩

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 34 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    क्hakgọi

Phó từ

[sửa]

(ha)

  1. Vâng, phải, dạ, , đúng,...

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 25

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 35 (cuối cùng) trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    युन्‍नाyuhannaGiăng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, युहन्‍ना 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 35 (cuối cùng) trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    टुङhaṭuṅa, rồi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒯
Kaithi 𑂯
Newa 𑐴

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    ङकङhaṅakaṅHồng Kông

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 663

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘮

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    स्तमैथुनhastamaithunthủ dâm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 466

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập ح
Mahajan 𑅱

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 45 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    हंjangỗng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 36 (cuối cùng) trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    ग्गाhaggāanh em trai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, D, SIL International

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐴

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 (cuối cùng) trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्गेरीhaṅgerīHungary

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 628

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia Newar có bài viết về:
Newa 𑐴
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    वाईhavaeeHawaii

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nicobar Car

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 18 (cuối cùng) trong tiếng Nicobar Car, viết bằng chữ Devanagari.
    कइhakaiA-ghê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of India (2024), TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI), HAKAI 1 (bằng tiếng Nicobar Car)

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 37 (cuối cùng) trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    कोह्kohcắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 37 (cuối cùng) trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    सीhasư tử

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚩

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    यून्नाhannāGiăng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    हिमालयःhimālayaḥHimalaya

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ha) thân từ

  1. Một dạng của Shiva hay Bhairava
  2. Nước.
  3. Số không.
  4. Huyết
  5. Sự chết.
  6. Trời.
  7. Nỗi sợ.
  8. Kiến thức.
  9. Vishnu
  10. Thiên đường.
  11. Mặt Trăng.
  12. Chiến tranh.
  13. Ngựa.
  14. Niềm kiêu hãnh.
  15. Thầy thuốc.
  16. Nguyên nhân, động cơ.
  17. Tiếng cười.

Biến cách

[sửa]
Biến cách thân từ a giống đực của (ha)
Số ít Số kép Số nhiều
Nom. हः
haḥ
हौ
hau
हाः / हासः¹
hāḥ / hāsaḥ¹
Voc.
ha
हौ
hau
हाः / हासः¹
hāḥ / hāsaḥ¹
Acc. हम्
ham
हौ
hau
हान्
hān
Ins. हेन
hena
हाभ्याम्
hābhyām
हैः / हेभिः¹
haiḥ / hebhiḥ¹
Dat. हाय
hāya
हाभ्याम्
hābhyām
हेभ्यः
hebhyaḥ
Abl. हात्
hāt
हाभ्याम्
hābhyām
हेभ्यः
hebhyaḥ
Gen. हस्य
hasya
हयोः
hayoḥ
हानाम्
hānām
Loc. हे
he
हयोः
hayoḥ
हेषु
heṣu
Ghi chú
  • ¹Vệ Đà

Danh từ

[sửa]

(ha) thân từgt

  1. Đấng Tối Cao.
  2. Phước hạnh.
  3. Vũ khí.
  4. (ngọc thạch) Sự lấp lánh.
  5. Cuộc gọi.

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷʰen- (chém, đánh).

Tính từ

[sửa]

(ha) thân từ (gốc từ हन्)

  1. (cuối từ phức) Giết, chém.

Từ nguyên

[sửa]

Biến thể của (gha), हि (hi).

Trợ từ

[sửa]

(ha)

  1. Nhấn mạnh bổ sung ý nghĩa: chắc chắn.
  2. Trợ từ nhấn mạnh thường để chêm vào.

Tham khảo

[sửa]
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 1286

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal (ho)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    हापाহাপা (hapa)mèo rừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 35 (cuối cùng) trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    बिय्हbiyhaong

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 53

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (h)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    हॆडॆजᱮᱰᱮᱡ (heḍec’)luộc, sôi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập ح ()
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 45 (cuối cùng) trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    कीहाल्एکی حال اے (ḥāl ae)(lời chào gặp mặt)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng (ha)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 36 (cuối cùng) trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    हासुསུ (ha su) hơi ấm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 150

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập ح
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 36 (cuối cùng) trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập ح
Devanagari
Sindh 𑋞
Khojki 𑋞 (ha)
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Phụ âm thứ 43 (cuối cùng) trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    रणुهَرَڻُhươu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat હ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    कुहेल्kuhelmục nát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9

Tiếng Wambule

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 34 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yakkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    हाकुkungày nay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International