фамилия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фамилия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | famílija |
khoa học | familija |
Anh | familiya |
Đức | familija |
Việt | phamiliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фамилия gc
- Họ.
- как ваша фамилия? — anh họ gì?
- имя и фамилия — tên và họ, danh tính
- девичья фамилия — họ trước khi lấy chồng, họ thời còn con gái
- (род) dòng họ, họ hàng, tộc, họ.
Tham khảo
[sửa]- "фамилия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)