Bước tới nội dung

пыл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пыл

  1. Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác).

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пыл

  1. (Lòng, sự) Hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành.
    охладить чей-л. пыл — làm nguội lòng hăng hái của ai, làm nguội nhiệt tâm của ai
    в пылу сражения — trong cuộc chiến đấu nóng bỏng (sôi nổi, quyết liệt)
    с пылу, с жару — đang nóng sốt, vừa nấu xong, mới ra lò

Tham khảo

[sửa]