приз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]приз gđ
- Giải thưởng, giải, lèo.
- взять первый приз — giật giải nhất
- переходящий приз — giải thưởng luân lưu
Tham khảo
[sửa]- "приз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
приз gđ