Bước tới nội dung

наливаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: налиться)

  1. (в В) (натекать во что-л. ) chảy vào, đổ vào.
    вода сразу налилась ему в рот, в нос, в уши — nước lập tức chảy vào mồm, mũi và tai nó
  2. (наполняться) đầy, đầy tràn.
    её глаза налились слезами — đôi mắt chị ta đầy lệ, mắt nàng nhòa lệ
  3. (созревать) vào mẩy, chín mọng.
  4. .
    налиться кровью — mặt đỏ gay, mắt đỏ ngầu, mặt tía tai

Tham khảo

[sửa]