Bước tới nội dung

мутить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мутить Thể chưa hoàn thành, 4c

  1. (В) (делать мутным) làm đục, làm vẩn, khuấy đục.
    тк. несов. безл.:
    меня мутитьит — tôi lợm giọng buồn nôn, tôi thấy lờm lợm, tôi buồn mửa
  2. .
    мутить воду — làm rối loạn, cố ý làm rối vấn đề, gây rối

Tham khảo

[sửa]