Bước tới nội dung

молчание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молчание gt

  1. (Sự) Im lặng, lặng thinh, làm thinh, ngậm thinh.
    хранить — [упорное] молчание — giữ im lặng [hoàn toàn], im hơi lặng tiếng
    обойти что-л. молчанием — lờ mờ vấn đề gì đi, phớt lờ điều gì
    молчание — - знак согласния — im lặng là đồng ý

Tham khảo

[sửa]