Bước tới nội dung

льнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

льнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: прильнуть) ,(к Д))

  1. Dán vào, dính vào, bám vào; (прижиматься) áp người, dựa vào, áp [sát] vào.
    тк. несов. перен. — (испытывать влечение) — say mê, ham thích
    тк. несов. перен. — (искать сближения) — lân la, xun xoe, lấy vòng

Tham khảo

[sửa]