Bước tới nội dung

бег

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-3c бег

  1. (Sự) Chạy.
    на бегу — trong khi chạy, vừa chạy vừa...
    спорт. — [cuộc] chạy, chạy thi, chạy đua
    бег с препятствиями — chạy vượt rào, chạy vượt chướng ngại vật
    бег на месте — chạy tại chỗ
    бег на длиную дистацию — chạy khoảng cách lớn
    барьерный бег — chạy vượt rào chắn
    мн.: бега — (рысистые испытания) — [cuộc] đua ngựa
  2. .
    в бегах — chạy ngược chạy xuôi, chạy chọt

Tham khảo

[sửa]