Bước tới nội dung

артель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

артель gc

  1. Hợp tác xã, ác-ten, tập đoàn sản xuất.
    артель промысловой кооперации — hợp tác xã thủ công
    сельскохозайственная артель — hợp tác xã (tập đoàn sản xuất) nông nghiệp; (колхоз) nông trang tập thể

Tham khảo

[sửa]