Bước tới nội dung

Ж

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ж, ӝ, , ж.

Chữ Kirin

[sửa]

Ж U+0416, Ж
CYRILLIC CAPITAL LETTER ZHE
Е
[U+0415]
Cyrillic З
[U+0417]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là zhe.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là живѣтє (živěte), nghĩa là "sống".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ЖьаŽʲathỏ rừng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ƶ
Gruzia ჟჾ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    Жәабранмзаʷabranmzatháng Hai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ڒ
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    Жъуагъо ЗаохэрŽağʷo ZawoxɛrChiến tranh giữa các vì sao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ДЖУМӏАDŽUMӏATHỨ SÁU

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, ж, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ЖомиŽomiCỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut, chỉ dùng trong từ mượn.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor, chỉ xuất hiện trong từ mượn tiếng Nga.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    ЖелъалŽelˢalHôm nay

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ЖипŽip

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), ж, University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Ж
Ả Rập ج (j)
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ЖеневаŽjenewaGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ‎
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ЖурналистJurnalistNhà báo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. J tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Ж
Ả Rập ژ‎
Latinh J
Turk cổ 𐰘

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ЖелезноводскjyeleznovodskZheleznovodsk

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    КОЖУКKOŽUKTHÌA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ž
Ả Rập ژ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ЖытомірŽytómirZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    РИЖŽCÔ GÁI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Ж
Hebrew 'ג‎‎‎
Latinh Ƶ
Ả Rập ژ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ЖечпосполитаŽečpospolitaLiên bang Ba Lan và Lietuva

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 117

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ
Mông Cổ (ǰ)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ЖадаŽadaCây giáo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ج‎ (j)
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ЖелтойчоьŽjeltojčöHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    УЖАҚЧЫUZHAKÇINGƯỜI THÍCH BUÔN CHUYỆN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Zh) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ОЛЫНДЖЕOLYNDZHEKHÓC THÉT

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ЖитомирŽit̬omirZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž
Ả Rập ژ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ЖармаŽarmaĐồng điếu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin Ж
Mãn Châu
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ЖауJauMột trăm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ДЖАЛDŽALĐI

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Ž) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ДОЖDOŽBĂNG

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ (zh)
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ЖилZhilNăm, niên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЖыбынŘɨbɨnNhật Bản

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ЖабаŽ abaĐứa bé

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin Ж
Mông Cổ
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh J
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    ИᵸЖУИ̃ЖУHẠT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp ζ̌ (ž)
Latinh J
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ج
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ЖугтийŽugtiingười Do Thái

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 270

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž
Ả Rập ژ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ЖантийŽantijJanty (tên người Kabardia)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Ж
Mông Cổ
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 116

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Ž) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    ПХӰРЖЕPʰÜRŽECAO

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J C

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ЖулдузJulduzNgôi sao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž
Hebrew ז‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ДЖЭВАП БЭРМЭКDJEVAP BERMEKHỒI ĐÁP

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Ж-З)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ЖазJazMùa hè

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Ж
Ả Rập ج
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ЖерJerTrái Đất

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ЁЖYoJNHÍM

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ЖикӏваŽikʼʷaNgười

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Koibal

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Ž) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    ДЖЯЛЛDŽÄLANGÀY

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tham khảo

[sửa]
  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 18

Tiếng Komi cổ

[sửa]
Perm cổ 𐍕 (ž)
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
    ВЭ̂ЖА𐍣𐍱𐍕𐍐 (ža)THÁNH

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Permyak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    ЖумеллеяŽumelľejaJumellea

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    ЖеневаŽjeňevaGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ
Ả Rập چ ژ

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [dʒ], [ʒ]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    ЖаяJayaCung

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ J
Ả Rập ژ
Yezidi 𐺐
Armenia Ժ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ЖекJekSữa non

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kurmanji

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ƶ J
Ả Rập ژ
Yezidi 𐺐 (𐺐)
Armenia Ժ (Ž)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    ЖорJorĐỉnh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ЖапонияJaponiyaNhật Bản

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino

[sửa]
Hebrew ז׳‎
Latinh J
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái Kirin Ж (J) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    ЖуесJuesThẩm phán

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ƶ
Ả Rập ژ‎
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    Жугьутӏнал динŽuhutʼnal dinDo Thái giáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 113

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ƶ
Ả Rập ژ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    Жалилабад районƵalilabad rajonquận Jalilabad

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    Жан-Жак РусоŽan-Žak RusoJean-Jacques Rousseau

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Ж (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    ЖеневеŽeneveGeneva
  2. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Moksha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    КОЖФKOŽFKHÍ HẬU

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Kirin Ж
Mông Cổ (ǰ)
Latinh ǰ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ЖакартаŽakartaJakarta

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж

  1. Chữ cái Kirin Ж (Ž) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ЖираŽiraSáu mươi

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ж

Tham khảo

[sửa]
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    КИЖИKIŽINGƯỜI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ААЖУЛĀŽULTỦ ĐỰNG CHÉN BÁT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  2. Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    ЖеневаŽjenevaGeneva

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Ж (Ž)

  1. Viết tắt của же́нская убо́рная: nhà vệ sinh nữ

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 243

Tiếng Nganasan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nivkh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    БУРЫЖBURIJLÚA, GẠO

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Oroch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž
Gruzia (ž)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ЖеневӕŽenevæGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh J
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ЖапониаJaponiaNhật Bản

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rusyn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    ЖытомирŽŷtomyrZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 271

Tiếng Rutul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    ИНЖИРINŽIRCÂY ĐA

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul[2], bản gốc [3] lưu trữ 2013-08-10, truy cập 2024-08-06

Tiếng Sami Akkala

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ЖэваŽevaCôn trùng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    ЖеневаŽenevaGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ПЫЖЛАҚŽLAK̂PHÔ MAI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ Kirin cổ живѣтє (živěte) viết hoa.
    ЖабаŽabaẾch

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ Kirin cổ живѣтє (živěte) hoặc жівѣте (živěte) viết hoa.
    ЖитомиръŽitomirŭZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ

Tiếng Svan

[sửa]
Gruzia
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. () Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    Жiнаინა (žina)Cái diều

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    ЖилŽilTrái Đất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ЖеневаŽenevaGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh

[sửa]
Latinh J
Kirin Ж
Ả Rập ژ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ЖенJenPhụ nữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh Ç
Kirin Ж
Hebrew 'ז‎ ('z‎)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    Жугьурז׳אוּהאוּר⁩⁩‎‎ (çuhur⁩⁩‎‎)Người Do Thái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Ж
Ả Rập ج‎‎ (ج‎‎)
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ЖеневаJenevaGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ‎‎
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ЖапонJaponNhật Bản

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Assyria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    ЖиналӏуŽinaƛuCằm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS

Tiếng Tofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

[sửa]
Latinh Ž
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, z, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ
Latinh J

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ‎‎
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    Жан-Жак РуссоŽan-Žak RussoJean-Jacques Rousseau

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 61

Tiếng Tuva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    ТОЖУTOJUHUYỆN TODZHINSKY

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J Zh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    ЖаaKhúc gỗ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Udi

[sửa]
Kirin Ж
Latinh J
Armenia Ժ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    ЖамгьарŽamharNgười kéo chuông nhà thờ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Ж”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ЖитомирŽitomirZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ЖитомирŽytomyrZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Ж, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Ж tại Словник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž Zh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ЖыхлаŽïxlaChùi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh J
Kirin Ж
Ả Rập ج ژ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ЖибутиJibutiDjibouti

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh Ž
Kirin Ж

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    ЖеневŽenevGeneva

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ЖаалиŽaaliThật đáng tiếc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin Ж
Ả Rập ژ
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ЖравŽravDòng nước

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin Ж
Latinh Ž

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ЖутаŽutaCon trai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 369
  2. Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon, Ж - ж[5], 2024

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin Ж
Latinh Ƶ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ж (chữ thường ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    ЖитомирƵitomirZhytomyr

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17