Bước tới nội dung

đế chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe˧˥ ʨe˧˥ɗḛ˩˧ ʨḛ˩˧ɗe˧˥ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˩˩ ʨe˩˩ɗḛ˩˧ ʨḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

đế chế

  1. Chế độ chính trị của nướchoàng đế đứng đầu.
    đế chế La Mã

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam