Bước tới nội dung

sun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sun˧˧ʂuŋ˧˥ʂuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂun˧˥ʂun˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

sun

  1. Co lại.
    Sun vai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại sunne, từ tiếng Anh cổ sunne, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *sunnǭ, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *sh̥₂uén.

Danh từ

[sửa]

sun (số nhiều suns)

  1. Mặt trời, vừng thái dương.
  2. Ánh nắng, ánh mặt trời.
    to take the sun — phơi nắng
  3. (Nghĩa bóng) Thế, thời.
    his sun is set — anh ta hết thời rồi
  4. (Thơ ca) Ngày; năm.
  5. (Thơ ca) Bình minh; hoàng hôn.
  6. Cụm đèn trần (ở trần nhà).

Đồng nghĩa

[sửa]
cụm đèn trần

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sun ngoại động từ

  1. Phơi, phơi nắng.
    to sun oneself — tắm nắng

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sun nội động từ

  1. Tắm nắng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Scots

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sʌn/, /sɪn/

Danh từ

[sửa]

sun (số nhiều suns)

  1. Mặt Trời.

Từ dẫn xuất

[sửa]