õ
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letters using tilde sign or middle tilde sign): Ãã Ẵẵ Ẫẫ ᵬ ᵭ Ẽẽ Ḛḛ Ĩĩ Ññ Õõ Ṍṍ Ỡỡ Ṏṏ P̃p̃ Ũũ Ữữ Ṽṽ Ỹỹ
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɔʔɔ˧˥ | ɔ˧˩˨ | ɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɔ̰˩˧ | ɔ˧˩ | ɔ̰˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Mô tả
[sửa]õ
Xem thêm
[sửa]- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tiếng Anh
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ
Tiếng Aparaí
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aparaí) A a, Ã ã, E e, Ẽ ẽ, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, W w, X x, Y y, Ỹ ỹ, Z z
Tham khảo
[sửa]- Koehn, Sally (2018) “õ”, trong Aparai - Portuguese Dictionary, SIL International
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈõ/
Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
- Nguyên âm mũi hóa, phát âm tương tự như chuỗi chữ cái om.
- põe ― dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít của pôr
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bồ Đào Nha) A a (Á á, À à, Â â, Ã ã), B b, C c (Ç ç), D d, E e (É é, Ê ê), F f, G g, H h, I i (Í í), J j, K k, L l, M m, N n, O o (Ó ó, Ô ô, Õ õ), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ú ú), V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Tiếng Canela
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong tiếng Canela.
- põ ― cao nguyên
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Canela) A a (Ã ã), À à, C c, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, Q q, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Tham khảo
[sửa]- Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics, tr. 2
Tiếng Emberá-Chamí
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Emberá-Chamí) A a, Ã ã, B b, Ɓ ɓ, Ch ch, D d, Ɗ ɗ, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, Ɯ ɯ, Ɯ̃ ɯ̃, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Carlos Patiño Roselli (1980-1982) Cuestionario para transcripción - Ẽmbẽra Chamí (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Colombia: SIL, tr. 2
Tiếng Emberá-Tadó
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Emberá-Tadó) A a, Ã ã, B b, Ɓ ɓ, Ch ch, D d, Ɗ ɗ, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, Ɯ ɯ, Ɯ̃ ɯ̃, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Enrique Valencia Karampaima, Francisco Euau, Carlos Duave Muñoz, Dioselina Valencia Hokí, David Pickens (1992) Lista Swadesh Rowe - ëpẽra pedea (bằng tiếng Tây Ban Nha), Colombia: SIL International, tr. 2
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia) A a, B b (C c), D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p (Q q), R r, S s, Š š, Z z, Ž ž, T t, U u, V v (W w), Õ õ, Ä ä, Ö ö, Ü ü (X x, Y y)
Tiếng Guaraní
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Guaraní) A a, Ã ã, Ch ch, E e, Ẽ ẽ, G g, G̃ g͂, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, L l, M m, Mb mb, N n, Nd nd, Ng ng, Nt nt, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, '
Tham khảo
[sửa]- El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004
Tiếng Karajá
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karajá.
- aõbina ― chiến tranh
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karajá) A a, À à, Á á, Ã ã, B b, C c, D d, E e, È è, É é, Ẽ ẽ, F f, G g, H h, I i, Í í, Ĩ ĩ, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ò ò, Ó ó, Õ õ, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Ỹ ỹ, Z z
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Karajá Novo Testamento, Mateu 1 (bằng tiếng Karajá)
Tiếng Kayapó
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
- Nguyên âm mũi hóa của o, ở dạng viết thường.
- inhõ ― của tôi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kayapó) A a (Ã ã), À à, B b, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Tham khảo
[sửa]- Kathleen Jefferson (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 35
Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia) kēratēḑ; A a, Ā ā, Ä ä, Ǟ ǟ, B b, D d, Ḑ ḑ, E e, Ē ē, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, Ļ ļ, M m, N n, Ņ ņ, O o, Ō ō, Ȯ ȯ, Ȱ ȱ, Õ õ, Ȭ ȭ, P p, R r, Ŗ ŗ, S s, Š š, T t, Ț ț, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Mã Liềng
[sửa]Mô tả
[sửa]õ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Õ.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Mô tả
[sửa]õ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Õ
Tham khảo
[sửa]- ▲ Nau Brah Ndu Ngơi (BBSV) (bằng tiếng M'Nông), Tổng Liên Hội - Hội Thánh Tin Lành Việt Nam, 2020
Tiếng Mường
[sửa]Mô tả
[sửa]õ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Õ.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng
[sửa]Mô tả
[sửa]õ
- Ký tự o viết thường có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
- tõng ― bụng (dưới)
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường Õ
Tham khảo
[sửa]- Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học, tr. 11
Tiếng Pháp trung đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ
Tiếng Romagnol
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Tham khảo
[sửa]- Vitali, Daniele, Pioggia, Davide (2016) Dialetti romagnoli [Phương ngữ Romagnol] (bằng tiếng Ý), ấn bản 2, Verucchio: Pazzini Stampatore Editore srl
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt) A a, Â â, B b, C c, Č č, Ʒ ʒ, Ǯ ǯ, D d, Đ đ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, Ǥ ǥ, H h, I i, J j, K k, Ǩ ǩ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž, Å å, Ä ä, ʹ
Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Tupi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tupi) A a, Ã ã, B b, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, Î î, K k, M m, N n, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, Û û, V v, X x, Y y, Ỹ ỹ, ’
Tham khảo
[sửa]- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 66
Tiếng Wayampi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]õ (chữ hoa Õ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wayampi) A a (À à, Ã ã), E e (È è, Ẽ ẽ), G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), P p, R r, S s, T t, U u, V v, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística, tr. 12
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̃
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh
- Chữ cái tiếng Anh
- tiếng Anh terms spelled with ◌̃
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aparaí
- Chữ cái tiếng Aparaí
- tiếng Aparaí entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aparaí có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Mục từ tiếng Canela
- Mục từ tiếng Canela có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Canela
- tiếng Canela entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Canela có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Emberá-Chamí
- Mục từ tiếng Emberá-Chamí có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Emberá-Chamí
- tiếng Emberá-Chamí entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Emberá-Chamí có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Emberá-Tadó
- Mục từ tiếng Emberá-Tadó có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Emberá-Tadó
- tiếng Emberá-Tadó entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Emberá-Tadó có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Estonia
- tiếng Estonia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Guaraní
- Mục từ tiếng Guaraní có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Guaraní
- tiếng Guaraní entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Guaraní có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karajá
- Mục từ tiếng Karajá có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karajá
- tiếng Karajá entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karajá có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kayapó
- Mục từ tiếng Kayapó có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kayapó
- tiếng Kayapó entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kayapó có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Livonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Livonia
- tiếng Livonia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Livonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mã Liềng
- tiếng Mã Liềng terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Liềng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Định nghĩa mục từ tiếng M'Nông Trung có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mường
- Định nghĩa mục từ tiếng Mường có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nùng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nùng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp trung đại
- Chữ cái tiếng Pháp trung đại
- tiếng Pháp trung đại entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp trung đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Romagnol
- Mục từ tiếng Romagnol có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Romagnol
- tiếng Romagnol entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Romagnol có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Silesia
- tiếng Silesia links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Silesia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Silesia
- tiếng Silesia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Silesia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tupi
- Mục từ tiếng Tupi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tupi
- tiếng Tupi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tupi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wayampi
- Mục từ tiếng Wayampi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wayampi
- tiếng Wayampi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Wayampi có ví dụ cách sử dụng