Bước tới nội dung

équivoquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

équivoquer nội động từ

  1. (Văn học) Nói nước đôi.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chơi chữ.

Tham khảo

[sửa]