des
Giao diện
Xem DES
Tiếng Đức
Mạo từ
des gđ gt hạn định, hữu cách
- Xem der
Tiếng Hà Lan
Mạo từ
des gđ gt hạn định, hữu cách
Đồng nghĩa
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɛ/
Từ nguyên
Từ rút gọn
des số nhiều
Mạo từ
des bất định số nhiều
Quốc tế ngữ
Trợ từ
des
- Xem des pli
Tiếng Rendille
Tiếng Tây Ban Nha
Cách phát âm
- IPA: /ˈðes/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
d | ds |
des gc số nhiều
- Xem de