Bước tới nội dung

Р

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:34, ngày 31 tháng 8 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Chữ Kirin

[sửa]

Р U+0420, Р
CYRILLIC CAPITAL LETTER ER
П
[U+041F]
Cyrillic С
[U+0421]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp Ρ. (Rho)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là er.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là рьци (rĭci).

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ФАРАFARAĂN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    РашәарамзаRaŝʷaramzatháng Sáu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    РуманиеRwumanijeRumani

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    РагъRMặt Trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, Р, SIL International

Tiếng Ainu

[sửa]
Katakana
Latinh R
Kirin Р

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. () Chữ cái Kirin Р ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    РаръRarLông mày

Tham khảo

[sửa]
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: Л-С. Часть третья, СПб., tr. 487

Tiếng Ainu Sakhalin

[sửa]
Katakana
Latinh R
Kirin Р

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. () Chữ cái Kirin Р (R) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    РамкынRamkəntrại tuần lộc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái Р (R) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    ВЕРИVERI(VERY) RẤT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 59 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    РангRangMàu sắc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر (r)
Latinh R

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    Россия (Rossija)Rossiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر‎
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    РусијаRusiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • R tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ﺭ‎
Latinh R
Turk cổ 𐰼 𐰺

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    РимRimRoma

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    БИРBIRSỐ 1

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    МААРХУОНЬMAARQUOŅSỐ 1

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    РумыніяRumynijaRumani

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    РижRCô gái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    РусияRusijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    РимRimRoma

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر (r)
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    РоссиRossinước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    РъэвRʔewCá voi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ПИРPIRSỐ 1

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ЕРИЧЬYERICH'TỒI TỆ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    РаҫҫейRaśśejnước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ВАРЪАVARʾAMẬT ONG

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin Р
Mãn Châu
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ОЛОРOLORcái thuổng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    РазиRaji(tên nữ)
  2. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ОЛОРOLORCƯ TRÚ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ГАРGARTUYẾT

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر (r)
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ПӘРИPERICỔ TÍCH

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЭРERSỐ 2

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Erzya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    РоссияRosśijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ДӨРƷȪRSỐ 2

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin Р
Mông Cổ
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ДЮРƷŪRSỐ 2

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    РусијаRusiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    РумRumRoma

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Itelmen

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    РсэʼнRse'nPhổi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabardia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    РумыниэRwuməniɛRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Р
Mông Cổ
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    Румудин ОрнRumudin OrnRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    НАГУРNAGURSỐ 3

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    РимRimRoma

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin Р
Latinh R
Hebrew ר

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    РэнгRengMàu sắc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Р-С)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    РеспубликаRespublikaCộng hòa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    РоссияRossiänước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ТИРЬTIŔRỄ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    РеспубликаRespublikaCộng hòa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khinalug

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 41 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    РижиRišiCon gái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ПАРPARONG

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Koibal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    СЕРОSEROHẢI LY

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    РоссияRosśijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ЯПРАКЪYAPRAQ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    РусRusTiếng Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin Р
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    РумынияRumıniyaRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر
Gruzia

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    РумыниаRumyniaRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 231

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R
Ả Rập ر

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    РимRimRoma

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    РусијаRusijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    УРЮÖRÖHMÙA THU

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    РумынияRumynijaRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Kirin Р
Mông Cổ (r)
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    РумынRumynRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    НУУРNUURHỒ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tham khảo

[sửa]
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ПУРКИЙООЙPURKIYOOYSỐ 7

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ДЮЭРŽUERSỐ 7

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ТОРА̄ХӢTORĀXĪQUẠ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ПЭ̇ДАРАPĖDARAnăm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    СССРSSSRLiên Xô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 216

Tiếng Nganasan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    СЫРSYRBĂNG

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ЙЫРYIRBÀI HÁT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    УРКИURKISỐ 1

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tiếng Oroch

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ОРОЧИ КЭСЭНИOROCHI KESENITIẾNG OROCH

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    КИРАKIRACẠNH

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin Р
Latinh R
Gruzia (r)

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    РумыниRumyniRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 338

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh R
Kirin Р

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    РусияRusianước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rusyn

[sửa]
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    РусиныRusynŷngười Rusyn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 252

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    СА̄ХАРSĀXARĐƯỜNG ĂN

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Р
Latinh R

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    РусијаRusijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 61

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    АРЫҒARSẠCH SẼ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết hoa.
    РостовъRostovŭRostov

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

[sửa]

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết hoa.
    РѡсїꙗRosijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    РадиоRadioVô tuyến

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 121

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (R) (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    РугRugĐất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    РусияRusiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh

[sửa]
Latinh R
Kirin Р
Ả Rập ر

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ӘРИҜƏRIQQUẢ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    КЪЫРЫМQIRIMBÁN ĐẢO KRYM

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    СЕБЕРSEBERSIBERIA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    АРАКИAR'AKIRƯỢU

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin Р

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    СЕРКИНᠰᡝᠷᡣᡞᠨTỜ BÁO

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ҮРÜRTHỔI

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    НЕХИРNEΧIRĐÀN

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    БИРИНBIRINMŨI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر
Latinh R

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ТҮРКМЕНЧЕRKMENÇETIẾNG TURKMEN

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    РоссияRossijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    РосіяRosijanước Nga

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Р, Kyiv: Naukova Dumka
  • Р tại Словник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    УРУМURUMTIẾNG URUM

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh R
Kirin Р
Ả Rập ر

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    РайRaythành phố Ray, Iran

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Veps

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    РоманииRomaniiRumani

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    РакоRakoRách

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin Р
Ả Rập ر‎
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    РухнRuxnTrắng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin Р
Latinh R

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ДАЙРОDAYROSÔNG

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 311

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р (chữ thường р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    РумынияRumıniaRumani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yugh

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Р

  1. Chữ cái Kirin Р (R) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    УРURNƯỚC

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường р

Tham khảo

[sửa]