Bước tới nội dung

tôn giáo

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Earthly Immortals (Địa Tiên) (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:47, ngày 4 tháng 7 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 宗教.

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ton˧˧ zaːw˧˥toŋ˧˥ ja̰ːw˩˧toŋ˧˧ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˧˥ ɟaːw˩˩ton˧˥˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

tôn giáo

  1. Niềm tin vào những gì siêu nhiên, thiêng liêng hay thần thánh, cũng như những đạo lý, tục lệtổ chức liên quan đến niềm tin đó.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]