Bước tới nội dung

ngăn kéo

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Trong Dang (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:03, ngày 30 tháng 5 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ kɛw˧˥ŋaŋ˧˥ kɛ̰w˩˧ŋaŋ˧˧ kɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ kɛw˩˩ŋan˧˥˧ kɛ̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

ngăn kéo

  1. ô kéo, ô rút. Ô ở bàn hoặc ở tủ, có thể kéo ra, đẩy vào, dùng để đựng đồ vật.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]