Bước tới nội dung

her

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:05, ngày 4 tháng 5 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

her /hɜː/

  1. , ấy, ấy, chị ấy...
    give it her — đưa cái đó cho cô ấy
    was that her? — có phải cô ta đó không?

Tính từ

[sửa]

her sở hữu /hɜː/

  1. Của , của ấy, của ấy, của chị ấy...
    her book — quyển sách của cô ấy

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Salar

[sửa]

Tính từ

[sửa]

her

  1. mỗi.

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “her”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 333-334