Bước tới nội dung

thủy triều

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do DefenderTienMinh07 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:21, ngày 28 tháng 1 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]
thủy triều

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ ʨiə̤w˨˩tʰwi˧˩˨ tʂiəw˧˧tʰwi˨˩˦ tʂiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ tʂiəw˧˧tʰwḭʔ˧˩ tʂiəw˧˧

Danh từ

[sửa]

thủy triều

  1. Hiện tượng nước biển lên xuống trong ngày, chủ yếu do sức hút của Mặt Trời, Mặt Trăng.
    Theo dõi thuỷ triều.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]