gamma
Giao diện
Tiếng Anh
← beta |
→ delta | |
Bài viết về gamma trên Wikipedia |
Cách phát âm
Danh từ
gamma (đếm được và không đếm được, số nhiều gammas)
Thành ngữ
- gamma minus: Dưới trung bình.
- gamma plus: Trên trung bình.
Tham khảo
- "gamma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡa.ma/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gamma /ɡa.ma/ |
gamma /ɡa.ma/ |
gamma gđ /ɡa.ma/
- Gama (chữ cái Hy Lạp).
- rayons gamma — (vật lý học) tia gama
Tham khảo
- "gamma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/æmə
- Vần tiếng Anh/æmə/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp