Bước tới nội dung

карагай

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:31, ngày 1 tháng 1 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

карагай (karagay)

  1. cây thông.

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “карагай”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nogai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

карагай (karagay)

  1. cây thông.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov (1956) “карагай”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej