Bước tới nội dung

own

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:45, ngày 16 tháng 10 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

own /ˈoʊn/

  1. Của chính mình, của riêng mình.
    I saw it with my own eyes — chính mắt tôi trông thấy
    I have nothing of my own — tôi chẳng có cái gì riêng cả

Thành ngữ

[sửa]
  • on one's own:
    1. độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình.
      to do something on one's own — làm việc gì tự ý mình
  • to be one's own man: Xem Man
  • to get one's own back: (Thông tục) Trả thù.
  • to hold one's own:
    1. Giữ vững vị trí, giữ vững lập trường.
    2. Chẳng kém ai, có thể đối địch được với người.

Ngoại động từ

[sửa]

own ngoại động từ /ˈoʊn/

  1. Có, là chủ của.
    to own something — có cái gì
  2. Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị... ).
    he owns his deficiencies — anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
    to own oneself indebted — thừa nhận là có hàm ơn

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

own nội động từ /ˈoʊn/

  1. Thú nhận, đầu thú.
    to own to having done something — thú nhận là đã làm việc gì

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]