Bước tới nội dung

dam

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:57, ngày 5 tháng 4 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
dam

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dam /ˈdæm/

  1. (Động vật học) Vật mẹ.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dam /ˈdæm/

  1. Đập (ngăn nước).
  2. Nước ngăn lại, bể nước.

Ngoại động từ

[sửa]

dam ngoại động từ /ˈdæm/

  1. Xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại.
    to dam up one's emotion — kiềm chế nỗi xúc động

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Arem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

dam

  1. năm.