Bước tới nội dung

kataa

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:22, ngày 20 tháng 2 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Daur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʰatʰaː/

Danh từ

[sửa]

kataa

  1. muối.