Bước tới nội dung

dot

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do 73.231.82.170 (thảo luận) sửa đổi vào lúc 15:28, ngày 26 tháng 5 năm 2021. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dot /ˈdɑːt/

  1. Của hồi môn.

Danh từ

[sửa]

dot /ˈdɑːt/

  1. Chấm nhỏ, điểm.
  2. (Ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j... ); dấu chấm câu.
  3. (Âm nhạc) Chấm.
  4. Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu.
    a dot of a child — thằng bé tí hon

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dot ngoại động từ /ˈdɑːt/

  1. Chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j... ).
    dotted line — dòng chấm chấm
    dotted quaver — (âm nhạc) móc chấm
  2. Rải rác, lấm chấm.
    to dot all over — rải rác lấm chấm khắp cả
    sea dotred with ships — mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
  3. (Từ lóng) Đánh, nện.
    to dot someone one in the eye — đánh cho ai một cái vào mắt

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dot
/dɔt/
dots
/dɔ/

dot gc /dɔt/

  1. Của hồi môn.
  2. (Tôn giáo) Của nhập viện (của thiếu nữ bắt đầu đi tu).
    épouser une dot — chuột sa chĩnh gạo

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Latvia

[sửa]

Động từ

[sửa]

dot

  1. Cho, biếu, tặng, ban.