Bước tới nội dung

talk

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do ThiênĐế98 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:10, ngày 17 tháng 11 năm 2018 (Đã lùi lại sửa đổi của 2402:800:6345:BC65:A57D:4561:5DD:C531 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HydrizBot). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

talk /ˈtɔk/

  1. Lời nói.
    he's all talk — thằng ấy chỉ được cái tài nói
  2. Cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm.
  3. Bài nói chuyện.
    a talk on Russian music — một bài nói chuyện về âm nhạc Nga
  4. Tin đồn, lời xì xào bàn tán.
    that's all talk — đó chỉ là tin đồn
    the talk of the town — chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
  5. (Số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng.

Nội động từ

[sửa]

talk nội động từ /ˈtɔk/

  1. Nói.
    baby is beginning to talk — bé em bắt đầu biết nói
  2. Nói chuyện, chuyện trò.
  3. Nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán.
    don't do that, people will talk — đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy

Ngoại động từ

[sửa]

talk ngoại động từ /ˈtɔk/

  1. Nói, kể.
    to talk English — nói tiếng Anh
    to talk rubbish — nói bậy nói bạ
  2. Nói về, bàn về.
    to talk politics — nói chuyện chính trị
  3. Nói quá làm cho, nói đến nỗi.
    to talk somebody's head off — nói quá làm cho ai nhức cả đầu
    to talk oneself hoarse — nói đến khản cả tiếng

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]