Bước tới nội dung

смущать

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:57, ngày 12 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

смущать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (вызывать волнение, тревогу) làm xao xuyến (băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, náo động).
    смущать чей-л. душевный покой — làm xao xuyến (xáo động, náo động) sự yên tĩnh trong tâm hồn ai, làm ai bồn chồn trong dạ, làm ai xao xuyến trong lòng, làm ai không yên tâm
  2. (приводить в замешательство) làm. . . luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngượng)
  3. (вызывать сомнение) làm. . . ngần ngại (do dự, ngờ ngợ, nghi ngờ).
    смутить кого-л. похвалой — làm ai ngượng nghịu (ngượng ngùng, ngượng) vì lời khen
    это известие смутило всех — tin đó làm mọi người luống cuống

Tham khảo

[sửa]