Bước tới nội dung

étonnant

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étonnant
/e.tɔ.nɑ̃/
étonnants
/e.tɔ.nɑ̃/
Giống cái étonnante
/e.tɔ.nɑ̃t/
étonnantes
/e.tɔ.nɑ̃t/

étonnant /e.tɔ.nɑ̃/

  1. Lạ lùng, kỳ dị.
    Homme étonnant — người kỳ dị
  2. Cừ, tuyệt vời.
    Un film étonnant — một phim tuyệt vời

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étonnant
/e.tɔ.nɑ̃/
étonnants
/e.tɔ.nɑ̃/

étonnant /e.tɔ.nɑ̃/

  1. Cái lạ lùng, điều lạ lùng.
    L’étonnant est qu’il est venu — điều lạ lùng là anh ấy đến

Tham khảo

[sửa]