Bước tới nội dung

vitesse

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vitesse
/vi.tɛs/
vitesses
/vi.tɛs/

vitesse gc /vi.tɛs/

  1. Sự đi nhanh, sự chạy nhanh, sự làm nhanh.
    Course de vitesse — cuộc đua chạy nhanh
  2. Vận tốc, tốc độ.
    Vitesse prévue — tốc độ dự kiến
    Vitesse de rotation — tốc độ quay
    Vitesse de satellisation — tốc độ đưa vào quỹ đạo (vũ trụ)
    Vitesse supersonique — tốc độ siêu thanh
    Vitesse d’allumage — tốc độ đánh lửa
    Vitesse d’attente — tốc độ khi chờ (máy bay)
    Vitesse d’atterrissage/vitesse de prise de terrain — tốc độ hạ cánh (máy bay)
    Vitesse de glissade — tốc độ lướt (máy bay)
    Vitesse de chute — tốc độ rơi
    Vitesse ascensionnelle — tốc độ lên
    Vitesse commerciale — tốc độ kinh doanh, tốc độ khai thác
    Vitesse silencieuse — tốc độ không gây ồn
    Vitesse surmultipliée — tốc độ đã nhân lên
    Vitesse d’emballement — tốc độ chạy lồng lên (động cơ)
    Vitesse de lancement — tốc độ lao, tốc độ phóng
    Vitesse au moment du freinage — tốc độ khi hãm lại
    Vitesse de levage en charge — tốc độ nâng có tải
    Vitesse de levage à vide — tốc độ nâng không tải
    Vitesse en palier — tốc độ trên đoạn phẳng (ô tô)
    Vitesse d’enregistrement — tốc độ ghi
    Vitesse d’usure — tốc độ hao mòn
    Vitesse horaire — tốc độ mỗi giờ
    Vitesse de fermeture — tốc độ khép miệng (vết thương)
    Vitesse de marche — tốc độ vận hành; tốc độ hành quân
    Vitesse de progression — tốc độ tiến triển
    Vitesse de décrochage — tốc độ tụt xoáy (máy bay); tốc độ rút lui (quân sự)
    Vitesse de tir — tốc độ bắn
    Vitesse de plafond — tốc độ cao nhất
    Vitesse de percolation — tốc độ thấm lọc
    Vitesse de plongée/vitesse de piqué — tốc độ bổ nhào (máy bay), tốc độ quay chúc máy (điện ảnh)
    Vitesse en plongée — tốc độ chạy ngầm (tàu ngầm)
    Vitesse de développement — tốc độ hiện hình, tốc độ hiện ảnh
    Vitesse transsonique — tốc độ cận âm thanh
    Vitesse de régime — tốc độ làm việc, tốc độ quy định
    à toute vitesse — hết sức nhanh
    en vitesse — nhanh chóng

Tham khảo[sửa]