Bước tới nội dung

tard

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ/
  • Pháp (Paris)
  • Canada (Gaspésie)
    (Không chính thức)

Phó từ

[sửa]

tard /taʁ/

  1. Chậm trễ muộn khuya.
    Arriver tard — đến chậm muộn
    Rentrer tard dans la nuit — về khuya
    au plus tard — chậm nhất
    mieux vaut tard que jamais — muộn còn hơn không
    plus tard — sau này, trong tương lai
    tôt ou tard — sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tard
/taʁ/
tard
/taʁ/

tard /taʁ/

  1. (Sur le tard) (lúc) về khuya; lúc về già.

Tham khảo

[sửa]