Bước tới nội dung

sucre

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]
sucre

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sucre
/sykʁ/
sucres
/sykʁ/

sucre /sykʁ/

  1. Đường.
    Sucre de canne — đường mía
  2. (Thân mật) Miếng đường.
    Mettre deux sucres dans son café — cho hai miếng đường vào tách cà phê của mình
    casser du sucre sur le dos de quelqu'un — xem casser
    en pain de sucre — xem pain
    en sucre — (thân mật) yếu ớt
    être tout sucre tout miel — xem miel

Tham khảo

[sửa]