Bước tới nội dung

spell

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 20:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛɫ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

spell (số nhiều spells) /ˈspɛɫ/

  1. Lời thần chú.
  2. Bùa mê.
    under a spell — bị bùa mê
  3. Sự làm say mê; sức quyến rũ.
    to cast a spell on — làm say mê

Ngoại động từ

[sửa]

spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/

  1. Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả.
    to spell in full — viết nguyên chữ
  2. Có nghĩa; báo hiệu.
    to spell ruin to — báo hiệu sự suy tàn của

Chia động từ

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spell (số nhiều spells) /ˈspɛɫ/

  1. Đợt, phiên (việc).
    a cold spell — một đợt rét
    to work by spells — thay phiên nhau làm việc
  2. Thời gian ngắn.
    to rest for a spell — nghỉ một thời gian ngắn
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Cơn ngắn (bệnh).
  4. (Úc) Thời gian nghỉ ngắn.

Ngoại động từ

[sửa]

spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thay phiên (cho ai).
  2. (Úc) Cho nghỉ (ngựa).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

spell nội động từ /ˈspɛɫ/

  1. (Úc) Nghỉ một lát.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]