Bước tới nội dung

parler

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

parler nội động từ /paʁ.le/

  1. Nói.
    Enfant qui commence à parler — trẻ học nói
    Parler à la radio — nói ở đài
    Parler à un ami — nói (chuyện) với bạn
    Les muets parlent par gestes — người câm nói bằng cử chỉ
    Parler pour quelqu'un — nói giúp ai
    Toute la ville en parle — cả thành phố nói về việc đó
    Parler de quelqu'un — nói về ai
    Il parle d’aller vivre à la campagne — nó tính chuyện về nông thôn ở
    cela parle tout seul — thế cũng đủ có nghĩa rồi
    en parler bien à son aiseXem aise
    faire parler de soi — khiến người ta nói đến mình
    faire parler la poudre (le canon) — dùng đến binh lực
    généralement parlant — nói chung
    il faut laisser parler — cứ để người ta có ý kiến
    les faits parlent d’eux-mêmes — bản thân sự việc đã đủ rõ rồi
    les murailles parlent — tai vách mạch rừng
    ne m’en parlez pas — đừng gợi chuyện ấy nữa
    on en parle — người ta đồn đại về việc ấy
    parler à bâtons rompusXem bâton
    parler à cheval à quelqu'un — nói với ai một cách khinh miệt
    parler à son bonnet — nói một mình
    parler à un mur — nói với đầu gối
    parler bien de quelqu'un — nói tốt về ai
    parler comme un livre — nói như sách
    parler comme un oracle — nói như thánh phán
    parler comme un perroquet — nói như vẹt
    parler contre — phản đối
    parler d’abondanceXem abondance
    parler de la pluie et du beau temps — nói chuyện tầm phào
    parler d’or — nói rất khôn
    parler du nezXem nez
    parler en l’air — nói vu vơ
    parler en maître — nói giọng cửa quyền
    parler haut — nói không nể nang
    parler latin devant les cordeliers — múa rìu qua mắt thợ, đánh trống qua cửa nhà sấm
    quand les ânes parleront latin — khi nào rau diếp làm đình, không đời nào
    parler le cœur à la main — nói thành thực, nói cởi mở
    parler par compas et mesure — nói thận trọng, cân nhắc đắn đo
    parler pour parler — nói để mà nói, nói không mục đích
    parler raison — biết nghe lẽ phải; nói có lý lẽ
    quand l’honneur parle — theo tiếng gọi của lương tâm
    sans parler de... — không kể đến...
    savoir ce que parler veut dire — hiểu ngầm
    tout parle en sa faveur — gặp mọi điều thuận lợi
    trouver à qui parler — gặp người đáng mặt
    tu parles ! — khó tin lắm
    voilà ce qui s’appelle parler — nói như thế mới là nói
    parler politique — nói chính trị

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parler
/paʁ.le/
parlers
/paʁ.le/

parler /paʁ.le/

  1. Cách nói, giọng nói.
    Un parler doux — cách nói nhẹ nhàng
  2. Thổ ngữ.
    Le parler breton — thổ ngữ xứ Brơtanhơ

Tham khảo

[sửa]