Bước tới nội dung

mois

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mois
/mwa/
mois
/mwa/

mois /mwa/

  1. Tháng.
    Le milieu du mois — giữa tháng
  2. Lương tháng.
    Toucher son mois — lĩnh lương tháng của mình
    être dans son premier (deuxième..) mois — có mang được một (hai) tháng
    mois de Marie — tháng năm
    mois de nourrice — tiền thuê vú+ thời gian theo vú
    oublier les mois de nourrice — trẻ ra

Tham khảo

[sửa]