Bước tới nội dung

cluster

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkləs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

cluster /ˈkləs.tɜː/

  1. Đám, , cụm; đàn, bầy.
    a cluster of people — đám người
    a cluster of flowers — bó hoa
    a cluster of bees — đàn ong
    a cluster of bananas — nải chuối

Nội động từ

[sửa]

cluster nội động từ /ˈkləs.tɜː/

  1. Mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả).
  2. Tụ họp lại, tụm lại.
    children cluster round mother — con cái tụm lại quanh mẹ

Ngoại động từ

[sửa]

cluster ngoại động từ /ˈkləs.tɜː/

  1. Thu gộp, góp lại, hợp lại, lại.

Tham khảo

[sửa]