Bước tới nội dung

bouffer

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:32, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bouffer nội động từ /bu.fe/

  1. Phồng lên, bồng lên.
    Chemise qui bouffe — áo sơ mi phồng lên
    Cheveux qui bouffent — tóc bồng lên
  2. (Thông tục) Ăn.
    On bouffe bien dans ce restaurant — ở quán này ăn ngon

Trái nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bouffer ngoại động từ /bu.fe/

  1. (Thông tục) Ăn, ngốn.
    Bouffer de la viande de bœuf — ngốn thịt bò
    Voiture qui bouffe de l’huile — xe ngốn nhiều dầu
    se bouffer le nez — (thông tục) cãi nhau

Tham khảo

[sửa]