Bước tới nội dung

absorber

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈsɔr.bɜː/

Danh từ

[sửa]

absorber /əb.ˈsɔr.bɜː/

  1. (Kỹ thuật) Thiết bị hút thu.
  2. Cái giảm xóc (ô tô).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.sɔʁ.be/

Ngoại động từ

[sửa]

absorber ngoại động từ /ap.sɔʁ.be/

  1. Hút, hấp thu.
    Le sable absorbe l’eau — cát hút nước
    Le noir absorbe la lumière — màu đen hút ánh sáng
  2. Ăn uống.
    Absorber les aliments — ăn thức ăn.
  3. Thu hút.
    Le travail absorbe l’attention — công việc thu hút sự chú ý.
  4. Hút hết, làm tiêu tan.
    Le luxe absorbe les richesses — xa hoa hút hết của cải

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]