aboyer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bwa.je/
Nội động từ
[sửa]aboyer nội động từ /a.bwa.je/
- Sủa (chó).
- Eo sèo, mè nheo.
- Créancier qui aboie après un débiteur — chủ nợ eo sèo con nợ
- aboyer à la lune — sủa trăng, sủa vu vơ (chó)+ làm om sòm vô ích
- Les chiens aboient, la caravane passe — chó sủa mặc chó, đoàn người cứ đi.
Tham khảo
[sửa]- "aboyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)