Bước tới nội dung

gìn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi̤n˨˩jin˧˧jɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟin˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

gìn

  1. Giữ.
    Gìn vàng giữ ngọc.

Tham khảo

[sửa]