Thể loại:Tính từ tiếng Anh
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Anh có các thẻ {{-eng-}}
và {{-adj-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)T
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được (72 tr.)
Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 24.964 trang.
(Trang trước) (Trang sau)Q
- quacdragesimal
- quackish
- quadded
- quadragenarian
- quadragesimal
- quadrangular
- quadrantal
- quadraphonic
- quadrate
- quadratic
- quadrennial
- quadric
- quadricapsular
- quadricarpellary
- quadricentennial
- quadricornous
- quadricotyledonous
- quadridentate
- quadrifarious
- quadrifid
- quadrigeminal
- quadrilateral
- quadrilingual
- quadrilobate
- quadrilocular
- quadrimaculate
- quadrimanous
- quadrinate
- quadripartite
- quadripennate
- quadriphyllous
- quadripinnate
- quadriplegic
- quadripolar
- quadrisyllabic
- quadrivalent
- quadrivial
- quadrivoltine
- quadrophonic
- quadrumanous
- quadruped
- quadrupedal
- quadruple
- quadruplex
- quadruplicate
- quaestorial
- quaggy
- quaint
- quakerish
- quaky
- qualifiable
- qualificative
- qualified
- qualitative
- qualmish
- qualmy
- qualyficatory
- qualyfied
- quantifiable
- quantitative
- quantized
- quaquaversal
- quarantinable
- quarreling
- quarrelsome
- quartan
- quarter-final
- quarterly
- quartic
- quartzous
- quartzy
- quasi
- quasi-analytic
- quasi-elliptic
- quasi-historical
- quasi-judicial
- quasi-ordering
- quasi-ring
- quaternary
- quaternate
- quavering
- quavery
- queasy
- queenlike
- queenly
- queer
- queerish
- quenchable
- quenchless
- querulous
- questionable
- questionless
- quick
- quick and dirty
- quick-and-dirty
- quick-change
- quick-eared
- quick-eyed
- quick-fire
- quick-firing
- quick-operating
- quick-scented
- quick-sighted
- quick-tempered
- quick-witted
- quickbasic
- quicksanded
- quickset
- quidative
- quiescent
- quiet
- quietive
- quinary
- quinate
- quincentenary
- quincenterany
- quincuncial
- quingentenary
- quinic
- quinquagenary
- quinquagular
- quinque-dentate
- quinquefarious
- quinquefid
- quinquefoliate
- quinqueliteral
- quinquennial
- quinquepartite
- quinquevalent
- quinquevalve
- quinquivalent
- quintan
- quintessential
- quintic
- quintuple
- quintuplicate
- quirky
- quisby
- quit
- quits
- quivered
- quivering
- quixotic
- quizzable
- quizzical
- quizzing
- quondam
- quorate
- quotable
- quotative
- quoteable
- quotidian
- qwerty
- qwertyuiop
- QWERTYUIOP
R
- rabbinic
- rabbinicall
- rabbity
- rabble-rousing
- rabelaisian
- rabid
- racemiferous
- racemose
- racemulose
- rachial
- rachidial
- rachidian
- rachiform
- rachiodont
- rachitic
- racial
- rackety
- racy
- raddled
- radhomanthine
- radiable
- radial
- radially
- radian
- radiant
- radiate
- radiate-veined
- radiatiform
- radiation-producing
- radiative
- radical
- radicate
- radicicolous
- radiciflorous
- radiciform
- radio-controlled
- radio-equipped
- radio-shielded
- radioactive
- radiogenic
- radiolucent
- radiolytic
- radiometric
- radiomimetic
- radiopaque