X
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
X, x là chữ cái thứ 24 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 28 trong chữ cái tiếng Việt. Ngoài ra, X là tên gọi của một hệ thống cửa sổ thường dùng trong các hệ điều hành UNIX và tựa-Unix (Xem Hệ thống X Window). el: ξι (Ξ ξ)
- Trong hệ chữ số La Mã, X có giá trị bằng 10
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ X với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ẍẍ | Ẋẋ | ᶍ | ||||||||||||||||||||||||||||||
Xa | Xă | Xâ | Xb | Xc | Xd | Xđ | Xe | Xê | Xf | Xg | Xh | Xi | Xj | Xk | Xl | Xm | Xn | Xo | Xô | Xơ | Xp | Xq | Xr | Xs | Xt | Xu | Xư | Xv | Xw | Xx | Xy | Xz |
XA | XĂ | XÂ | XB | XC | XD | XĐ | XE | XÊ | XF | XG | XH | XI | XJ | XK | XL | XM | XN | XO | XÔ | XƠ | XP | XQ | XR | XS | XT | XU | XƯ | XV | XW | XX | XY | XZ |
aX | ăX | âX | bX | cX | dX | đX | eX | êX | fX | gX | hX | iX | jX | kX | lX | mX | nX | oX | ôX | ơX | pX | qX | rX | sX | tX | uX | ưX | vX | wX | xX | yX | zX |
AX | ĂX | ÂX | BX | CX | DX | ĐX | EX | ÊX | FX | GX | HX | IX | JX | KX | LX | MX | NX | OX | ÔX | ƠX | PX | QX | RX | SX | TX | UX | ƯX | VX | WX | XX | YX | ZX |
Ghép chữ X với số hoặc số với chữ X
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
X0 | X1 | X2 | X3 | X4 | X5 | X6 | X7 | X8 | X9 | 0X | 1X | 2X | 3X | 4X | 5X | 6X | 7X | 8X | 9X | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về X.