Thể loại:Wikipedia articles with WorldCat-VIAF identifiers
Giao diện
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Trang trong thể loại “Wikipedia articles with WorldCat-VIAF identifiers”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 13.345 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
- 1. FC Heidenheim
- 2 Pistols
- 2H+
- 2nd II None
- 2NE1
- 3 Juno
- 3Deep
- 4 P.M. (nhóm nhạc)
- 4Lyn
- 5 Astraea
- 5 Seconds of Summer
- 5th Ward Boyz
- 8 Bold Souls
- 8 Eyed Spy
- 8Eight
- 8stops7
- 9 Lazy 9
- 9Bach
- 9th Prince
- 10 Foot Ganja Plant
- 14 Bis (ban nhạc)
- 19 (ban nhạc)
- 20th Century Studios
- 21 Savage
- 22-Pistepirkko
- 24kGoldn
- 40 Cal.
- 58 (ban nhạc)
- 68 Publishers
- 69 Boyz
- The 69 Eyes
- 77 (ban nhạc)
- 95 luận đề
- 505 Games
- 666 (ban nhạc)
- 740 Boyz
- The 1619 Project
- 1984 (tiểu thuyết)
- 2001: A Space Odyssey (phim)
A
- A Famosa
- A Gudiña
- A Lý Bất Ca
- A Merca
- A Mezquita
- A Naifa
- A Pobra de Trives
- A Pobra do Caramiñal
- Ả Rập Xê Út
- A Rúa
- A-di-đà
- A. T. Q. Stewart
- Abraham Jacob van der Aa
- Aach, Baden-Württemberg
- Aalen
- Aalmis
- Veikko Aaltonen
- Jarle Aarbakke
- Aargau
- Aarhus
- Antti Aarne
- Abadan, Iran
- Abakan
- Bruno Abakanowicz
- Abalak
- Tập đoàn ABB
- ABBA
- Abbabach
- Abbas II của Ai Cập
- Mahmoud Abbas
- Cleveland Abbe, Jr.
- Abbott Laboratories
- Isabella Abbott
- 'Abd al-'Aziz al-Wafa'i
- Abderus
- Abdu’l-Bahá
- Abdul Qadir
- Yahya Abdul-Mateen II
- Abdullah của Ả Rập Xê Út
- Abe Hiroshi
- Abe no Seimei
- Abe no Hirafu
- Abe Shintarō
- Abe Akie
- Abe Nobuyuki
- Abéché
- Kajetan Abgarowicz
- Abha
- Abhijit Banerjee
- Abid Ali Abid
- Abigail Adams
- Abingdon Town F.C.
- Abingdon-on-Thames
- Abiy Ahmed
- Jeannette D. Ahonsou
- Leila Aboulela
- Abovyan
- Abraham
- F. Murray Abraham
- Sophia Abrahão
- Abram Ioffe
- Abram Samoilovitch Besicovitch
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Abu Bakr al-Baghdadi
- Abu Dhabi
- Abu Dhabi (tiểu vương quốc)
- Abu, Yamaguchi
- Abuja
- AC/DC
- Academia Sinica
- Academic Press
- Acaponeta
- Numan Acar
- Accept
- Accor Arena
- Accra
- Accumulatorenfabrik Sonnenschein
- Ace Backwords
- Acesander
- Joel Achenbach
- Achern
- Naomi Ackie
- Açores
- Claudia Acuña
- Carlo Acutis
- Ad-Damazin
- Ada Lovelace
- Adalbert của Phổ
- Adam
- Adam Driver
- Adam Łomnicki
- Adam Riess
- Jan Adamczewski
- Piotr Adamczyk
- Piotr Adamczyk (nhà văn)
- Bryan Adams
- James Adams (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1896)
- Jerome Adams
- John Adams
- Steve Adams (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
- George Adamski
- Adamstown, Quần đảo Pitcairn
- Jan Tomasz Adamus
- Vadym Movsesovich Adamyan
- Adana
- Addis Ababa
- Addison-Wesley
- Mark Addy
- Adele
- Adèle Foucher
- Adelgunde Auguste của Bayern
- Adelheid của Áo
- Adelheid Erna xứ Sachsen-Meiningen
- Adelheid xứ Hohenlohe-Langenburg
- Adelheidsdorf
- Vùng đất Adélie
- Adelsheim
- Aden
- Áder János
- Maggie Aderin-Pocock
- Adi Agashé
- Adidas
- Adıyaman
- Doaa el-Adl
- René Adler
- FC Admira Wacker Mödling
- Ado (ca sĩ)
- Adolf của Đức
- Adolf Hitler và Stefanie Rabatsch
- Andrew Adonis, Nam tước Adonis
- Theodor W. Adorno
- Adrian Smith (kiến trúc sư)
- Adriana Monsalve
- Jerry Adriani
- Karol Adwentowicz
- Adygea
- AEON
- Aero Vodochody
- Æthelstan
- Walter Afanasieff
- Casey Affleck
- Denise Affonço
- Afonso Henriques của Bồ Đào Nha
- Afonso V của Bồ Đào Nha
- Afonso VI của Bồ Đào Nha
- Afyon
- Aga, Niigata
- Agadir
- Agata Passent
- Agematsu, Nagano
- Agnes Kalibata
- Agoraphobic Nosebleed
- Matest Mendelevich Agrest
- Alexander Agricola
- Ağrı
- Águas de São Pedro
- Aguascalientes (thành phố)
- Sergio Agüero
- Emilio Aguinaldo
- Aguni, Okinawa