Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng LCCN
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng LCCN”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 13.440 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
- 0 (số)
- 1 (số)
- 2 Pistols
- 2nd II None
- 3Deep
- 4 P.M. (nhóm nhạc)
- 5 Seconds of Summer
- 5th Ward Boyz
- 8 Bold Souls
- 8 Eyed Spy
- 8stops7
- 9 Lazy 9
- 9Bach
- 10 Foot Ganja Plant
- 14 Bis (ban nhạc)
- 20th Century Studios
- 21 Savage
- 40 Cal.
- 58 (ban nhạc)
- 68 Publishers
- 69 Boyz
- The 69 Eyes
- 95 luận đề
- 243 Ida
- 505 Games
- The 1619 Project
- 1984 (tiểu thuyết)
- 2001: A Space Odyssey (phim)
A
- A Lý Bất Ca
- A Pobra do Caramiñal
- Tiếng Ả Rập
- Ả Rập Xê Út
- A-di-đà
- A. T. Q. Stewart
- Mitsubishi A6M Zero
- Abraham Jacob van der Aa
- Aalen
- Veikko Aaltonen
- Jarle Aarbakke
- Aargau
- Aarhus
- Antti Aarne
- Abadan, Iran
- Abakan
- Người Abaza
- Tập đoàn ABB
- ABBA
- Abbas II của Ai Cập
- Mahmoud Abbas
- Cleveland Abbe, Jr.
- Abbott Laboratories
- Isabella Abbott
- Abdu’l-Bahá
- Abdul Qadir
- Yahya Abdul-Mateen II
- Abdullah của Ả Rập Xê Út
- Abe Hiroshi
- Abe no Seimei
- Abe no Hirafu
- Abe Shintarō
- Abéché
- Kajetan Abgarowicz
- Abha
- Abhijit Banerjee
- Abid Ali Abid
- Abigail Adams
- Abingdon Town F.C.
- Abingdon-on-Thames
- Abiy Ahmed
- Người Abkhaz
- Tiếng Abkhaz
- Jeannette D. Ahonsou
- Leila Aboulela
- Abovyan
- Abraham
- F. Murray Abraham
- Sophia Abrahão
- Abram Ioffe
- Abram Samoilovitch Besicovitch
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Absinthe
- Abu Bakr al-Baghdadi
- Abu Dhabi
- Abu Dhabi (tiểu vương quốc)
- Abuja
- AC/DC
- Ác là
- Academia Sinica
- Academic Press
- Acaponeta
- Numan Acar
- Accept
- Accra
- Ace Backwords
- Achatina
- Joel Achenbach
- Achern
- Acid acetic
- Acid béo
- Acid citric
- Acid glutamic
- Acid hữu cơ
- Acid hydrochloric
- Acid nucleic
- Acid palmitic
- Acid phosphoric
- Acid salicylic
- Acid sorbic
- Acid sulfuric
- Acid sulfurơ
- Acid tartaric
- Acid vô cơ
- Naomi Ackie
- Açores
- Acrylamide
- Acid acrylic
- Claudia Acuña
- Carlo Acutis
- Ad-Damazin
- Ada (ngôn ngữ lập trình)
- Ada Lovelace
- Adam
- Adam Driver
- Adam Łomnicki
- Adam Riess
- Jan Adamczewski
- Piotr Adamczyk
- Piotr Adamczyk (nhà văn)
- Bryan Adams
- Jerome Adams
- John Adams
- Steve Adams (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
- George Adamski
- Adamstown, Quần đảo Pitcairn
- Jan Tomasz Adamus
- Vadym Movsesovich Adamyan
- Adana
- Addis Ababa
- Addison-Wesley
- Mark Addy
- Adelanthaceae
- Adele
- Adèle Foucher
- Adelgunde Auguste của Bayern
- Vùng đất Adélie
- Adelsheim
- Aden
- Áder János
- Maggie Aderin-Pocock
- Adi Agashé
- Adidas
- Adıyaman
- Doaa el-Adl
- Andrew Adonis, Nam tước Adonis
- Theodor W. Adorno
- Adrian Smith (kiến trúc sư)
- Adriana Monsalve
- Adygea
- Æthelstan
- Walter Afanasieff
- Tiếng Afar
- Casey Affleck
- Denise Affonço
- Chiến tranh Afghanistan (2001–2021)
- Afonso Henriques của Bồ Đào Nha
- Afonso V của Bồ Đào Nha
- Afonso VI của Bồ Đào Nha
- Agadir
- Agata Passent
- Người Aghul
- Agoraphobic Nosebleed
- Matest Mendelevich Agrest
- Alexander Agricola
- Ağrı
- Águas de São Pedro
- Aguascalientes (thành phố)
- Sergio Agüero
- Emilio Aguinaldo
- Jenny Agutter
- Assia Ahhatt
- Ernst Ahl
- Lars Ahlfors
- Ahmad Aali
- Ahmad Tejan Kabbah
- Ahmed Ben Bella
- Ahmed Best
- Ahmed Sékou Touré
- Riz Ahmed
- Ahmes
- Ai Cập
- Tiếng Ai Cập
- Ái kỷ
- Ái nhi
- Ái Tân Giác La
- Ái tử thi
- Aibu Saki
- Aida Yu
- AIESEC
- Aihara Miki