Target (định hướng)
Giao diện
Target có thể là:
Nhân vật
[sửa | sửa mã nguồn]- Target (rapper), nghệ danh của nghệ sĩ hip-hop người Croatia Nenad Šimun.
- DJ Target, nghệ danh của DJ người Anh Darren Joseph, thành viên của Roll Deep.
- Gui-Jean-Baptiste Target (1733–1807), luật sư người Pháp.
Thương hiệu, doanh nghiệp, tổ chức
[sửa | sửa mã nguồn]- Aeros Target.
- Target Apparel, một thương hiệu quần áo cũ của Canada.
- Tập đoàn Target, một tập đoàn bán lẻ của Mỹ.
- Target Canada, công ty con Canada của tập đoàn Target.
- Target Australia, chuỗi cửa hàng bán lẻ, không liên quan tới tập đoàn Target.
- Target Books, một nhà xuất bản của Anh.
- TARGET (NGO), một tổ chức nhân quyền được thành lập bởi Rüdiger Nehberg.
- Target Video, một hãng phim và video có trụ sở tại San Francisco.
- TechTarget, một công ty của Hoa Kỳ.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]- Target, Allier, một xã ở tỉnh Allier thuộc miền trung nước Pháp.
- Hồ Target, một hồ ở Minnesota.
Nghệ thuật, giải trí và truyền thông
[sửa | sửa mã nguồn]Điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]- Target (phim 1952), một bộ phim Viễn Tây với sự tham gia của Tim Holt.
- Target (phim 1979), một bộ phim tội phạm với sự tham gia của Luc Merenda.
- Target (phim 1985), một bộ phim kinh dị với sự tham gia của Gene Hackman.
- Target (phim 1995), một bộ phim chính kịch của đạo diễn Sandip Ray.
- Target (phim 2004), một bộ phim hành động với sự tham gia của Stephen Baldwin.
- Target (phim 2010), một bộ phim tiếng Bengal của Ấn Độ.
- Target (phim 2011), một bộ phim chính kịch Nga của đạo diễn Aleksandr Zeldovich.
- Target (phim 2014), một bộ phim tội phạm hành động của đạo diễn Dương Giang.
- The Target (phim), một bộ phim hành động năm 2014 với sự tham gia của Ryu Seung-ryong.
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]- Target ~Akai Shougeki~, đĩa đơn thứ hai của Wada Kouji.
- Target (ban nhạc Hàn Quốc), ban nhạc Hàn Quốc.
- Target (ban nhạc Mỹ), ban nhạc Mỹ từ thập niên 1970.
- "Target" (bài hát của Embrace), bài hát năm 2006.
- "Target" (bài hát của T-ara), bài hát năm 2013.
- The Target (EP), EP năm 2002 của Hoobastank.
- Target (album), album của Gerald Walker.
Trò chơi và thể thao
[sửa | sửa mã nguồn]- Target (trò chơi điện tử).
- Target (câu đố chữ).
- Target Center, một nhà thi đấu thể thao.
- Target Field, một sân vận động bóng chày.
Ấn phẩm
[sửa | sửa mã nguồn]- Target (tập san học thuật), một tập san học thuật về nghiên cứu dịch thuật.
- Target (tạp chí Ấn Độ), một tạp chí dành cho trẻ em của Ấn Độ.
- Target: 2006, cốt truyện của bộ truyện tranh Mỹ Transformers.
- The Target (tiểu thuyết), tiểu thuyết năm 2014 của David Baldacci.
- Target (tạp chí Anh), tạp chí của Hội đồng Năng suất Anh (British Productivity Council).
Khái niệm
[sửa | sửa mã nguồn]- Target audience, đối tượng khán thính giả hay tập thể độc giả được mong đợi của một xuất bản phẩm, bài quảng cáo hoặc những thông điệp khác.
- Target market, một nhóm người tiêu dùng mà doanh nghiệp hướng các nỗ lực tiếp thị và nguồn hàng hóa đến.
- Target (cricket), tổng số điểm (run) mà một đội cần để giành chiến thắng.