Saloptia powelli
Saloptia powelli | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Epinephelinae |
Chi (genus) | Saloptia Smith, 1964 |
Loài (species) | S. powelli |
Danh pháp hai phần | |
Saloptia powelli Smith, 1964 |
Saloptia powelli là loài cá biển duy nhất thuộc chi Saloptia trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1964.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Không rõ nguồn gốc từ nguyên của Saloptia, còn từ định danh powelli được đặt theo Ronald Powell, nhân viên kiểm ngư ở quần đảo Cook, là người đã cung cấp mẫu định danh.[2]
Phân loại học
[sửa | sửa mã nguồn]Dựa trên kết quả giải trình tự ADN, Ma và Craig (2018) chỉ xem Saloptia là đồng nghĩa của Plectropomus,[3] tuy nhiên điều này không được đồng tình bởi nhiều nhà ngư học, như Parenti và Randall (2020) xác định rằng Saloptia có gai vây hậu môn cứng chắc hơn so với Plectropomus, cũng như cả hai có sự chênh lệch về kích thước đầu so với chiều dài chuẩn.[4]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]S. powelli có phân bố tập trung chủ yếu ở Thái Bình Dương nhưng không liên tục, từ hai quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa của Việt Nam trên Biển Đông, ngược lên phía bắc đến ngược lên phía bắc đến quần đảo Ryukyu (Nhật Bản), xa về phía nam đến rạn san hô Great Barrier (Úc) và Nouvelle-Calédonie, về phía đông đến tận Polynésie thuộc Pháp; ở phía đông Ấn Độ Dương, S. powelli đã được ghi nhận tại đảo Giáng Sinh.[1]
S. powelli được tìm thấy ở độ sâu trong khoảng 140–367 m.[5]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở S. powelli là 39 cm.[5]
Số gai ở vây lưng: 8; Số vây tia mềm ở vây lưng: 11; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số vây tia mềm ở vây hậu môn: 8.[5]
Thương mại
[sửa | sửa mã nguồn]S. powelli được đánh bắt trong ngành ngư nghiệp.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Russell, B. (2018). “Saloptia powelli”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2018: e.T132816A100572153. doi:10.2305/IUCN.UK.2018-2.RLTS.T132816A100572153.en. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ Christopher Scharpf (2022). “Order Perciformes: Suborder Serranoidei (part 2)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2022.
- ^ Ma, Ka Yan; Craig, Matthew T. (2018). “An Inconvenient Monophyly: An Update on the Taxonomy of the Groupers (Epinephelidae)” (PDF). Copeia. 106 (3): 443–456. doi:10.1643/CI-18-055. ISSN 0045-8511.
- ^ Parenti, Paolo; Randall, John E. (2020). “An annotated checklist of the fishes of the family Serranidae of the world with description of two new related families of fishes”. FishTaxa. 15: 93. ISSN 2458-942X.
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Saloptia powelli trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.